Có 1 kết quả:
主管 zhǔ guǎn ㄓㄨˇ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
người chịu trách nhiệm về cái gì
Từ điển Trung-Anh
(1) in charge
(2) responsible for
(3) person in charge
(4) manager
(2) responsible for
(3) person in charge
(4) manager
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0